DANH MỤC THIẾT BỊ C&I CHO CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
Trang sau
STT | Danh mục hàng hóa | Thông số kỹ thuật, quy cách | Ký mã hiệu | Thiết bị thực tế | Đơn giá |
1 | Diode cầu DF06S dạng dán (SMD) | I = 1.0 A; U = 50 ÷ 1000V | DF06S | Click để xem ảnh | Liên hệ |
2 | Biến dòng | Dòng điện sơ cấp: 50A AC Ranges Input: 0-5A 0-10A 0-15A 0-20A 0-25A 0-3 0A 0-50A Out put: 4-20mA Nguồn cấp: 10-40VDC Tần số hoạt động: 45-65Hz | E 83- 20-50 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
3 | Bộ chuyển đổi tín hiệu độ rung | N/S : 13H01ULCPWA REV: C PWB REV: A + 172362-01 N/S: 13I0009YPWA REV: D PWB REV: D |
1900/65A | Click để xem ảnh | Liên hệ |
4 | Bộ chuyển đổi tín hiệu độ rung | N/S : 13H01LTLC PWA REV: C PWB REV: A + 172362-01 N/S : 13I0009Y PWA REV: D PWB REV: D |
1900/65A | Click để xem ảnh | Liên hệ |
5 | Bộ chuyển tín hiệu CM444 | Power Supply: 100...230VDC 50/60HZ Output: 0/4...20mA | Transmitter Liquiline CM442 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
6 | Bộ định vị Siemens | Iw= 4-20Ma P= 1,4-7 bar a=-30 ÷ +80°C | Sipart PS2 i/p positioner 6DR5010 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
7 | Bộ hiển thị lưu lượng | Bộ hiển thị lưu lượng PROMAG 50 (remote). Thông số kỹ thuật: - Nguồn cấp: 80-260 VAC,50/60HZ - Cấp bảo vệ - IP67 NEMA 4X |
50LT2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
8 | Bộ làm mát khí (After cooler) của máy nén khí ML350-2 | CCN: 22084750 Bộ làm mát khí (After cooler) của máy nén khí ML350-2S, serial number: 2550255, lưu lượng 69,2 m3/phút, áp suất 0,75 | CCN: 22084750 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
9 | Bộ nguồn | 24 VDC 5A | PS-MW24-5A | Click để xem ảnh | Liên hệ |
10 | Bộ nguồn 24VDC | 220VAC/24VDC 5A | PS-MW24-5A | Click để xem ảnh | Liên hệ |
11 | Bộ nguồn 24VDC | Power supply 1P 6EP1436-Input: 3AC 400- 500V/1.2-lA/50-60Hz; output: DC24V/20A AMB; temp: 0….60°C | Sitop PSU300S 6EP1436 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
12 | Board xử lý tín hiệu thiết bị đo lưu lượng | + Name: Kit means. Amplifier MPAG 50 WEA. | 50WT6 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
13 | Bơm Định Lượng hóa chất lỏng | Bơm Định Lượng hóa chất lỏng 5.0 lít/giờ 7bar BL5; Nguồn điện: 110/115 VAC or 220/240 VAC, 50/60HZ; Công suất: Khoảng 200 W, cấp bảo vệ: IP65 | BL5-2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
14 | Khởi động từ | 3A 400/230V 50Hz | ПБP-3A-T3 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
15 | Khởi động từ | 9A 230/400V 50Hz | ПБP-3И УXЛ3.1 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
16 | Khởi động từ | 220/230VAC; 3PH 380/400; 4Kw, 25A | LC1 D09…C | Click để xem ảnh | Liên hệ |
17 | Cuộn coil | supply 220VDC, 42W | R901267189 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
18 | Dây nguồn 4 core x 2mm2, dạng lò xo, chịu nhiệt 100 oC, 25m/dây. | Dây nguồn 4 core x 2mm2, dạng lò xo, chịu nhiệt 100 độ C, 25m/dây | TNNU0265 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
19 | Khởi động từ kèm rơ le nhiệt | C 25A 2,5 – 4A | LC1 D09..C | Click để xem ảnh | Liên hệ |
20 | Khởi động từ 3 pha | Cuộn K = 110 VAC, V = 240 V, I = 26A,1NO+NC | SC - N1 SC25BAA | Click để xem ảnh | Liên hệ |
21 | Fuse | 20A 1000VDC 1500VAC | FD20GB100V20T | Click để xem ảnh | Liên hệ |
22 | Khóa chuyển chế độ remote /local/stop | Khóa chuyển chế độ remote /local/stop/ | RCL10 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
23 | Màn hình HMI | 24VDC ±20%Power consumption: 250mA@24VDC Operating Temperature: 0-50oC Operating Humidity: 10 - 90% (non - condensing) |
MT6070iH | Click để xem ảnh | Liên hệ |
24 | Máy đo độ rung | Đầu microphone: UC- 59 Dải đo: ACC: 0.1-199.9m/s2; VEL: 0.1-199.9 mm/s RMS; DISP: 0.001-1.999 mm P-P. | VM- 63A | Click để xem ảnh | Liên hệ |
25 | Máy nén áp lực Tonyson V2 | Công suất: l,5kW; điện áp 220V; tốc độ 2800 v/p; áp lực 70 bar; lưu lượng 7,5 Iít/p | Tonyson V2 8075 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
26 | Module cách ly | B5VS-A | Click để xem ảnh | Liên hệ | |
27 | Ống dẫn quang phát hiện ngọn lửa vòi than (Forney "24V-DC D531292") | Đk mặt sáp: 102mm Chiều dài dây quang: L=2900mm Phụ kiện gồm: | 78195051425-08 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
28 | Phao báo mức của thước đo mức tại chỗ | Mat: 316L Dens: 1.0 kg/1 + PS(20o C): 55bar PT(20o C): 71bar Chiều dài phao: 200 mm Đường kính: 60 mm | F2.09334.05 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
29 | Relay set/reset | Rơle set/reset MFT ALLEN BRADLEY | 700DC-PL500Z2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
30 | Relay | 10A 240VAC/28VDC; Contact 10A 240VAC/28VDC | LY2N-J | Click để xem ảnh | Liên hệ |
31 | Relay bán dẫn | HSR-2D-504Z | Click để xem ảnh | Liên hệ | |
32 | Relay thời gian TIMER | Nguồn cấp: AC200-240: thời gian 60S + Đế | H3JA-8C | Click để xem ảnh | Liên hệ |
33 | Relay | 220/(240)VAC, 5A, 90901E | AHN211Y2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
34 | Sensor phát hiện ngọn lửa vòi than (Forney "24V-DC D531292") | Caution: Use supply wires suitable for 93°c minimum (200°F) | 78195051425-08 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
35 | Relay | Rơle MFT OMRON 220 VDC | MM2XP | Click để xem ảnh | Liên hệ |
36 | Relay | 10A(Res) 250VAC, 220-240VAC | RU2S - A220 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
37 | Relay | 24V | MY4NJ | Click để xem ảnh | Liên hệ |
38 | Relay | Relay trung gian | MM2XPN | Click để xem ảnh | Liên hệ |
39 | Relay | Relay trung gian | RXM4AB2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
40 | Relay | AC 240V; 3A DC 12V; 0,5A | ST3PE | Click để xem ảnh | Liên hệ |
41 | Thiết bị cộng RIA45 | Input: 2x (U, I, R, RTD, TC) Output: 2 x analogue output (I,U) Power Supply: 20...250V AC/DC | RIA45-A1B1 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
42 | Transformer | DG-3500VA; INPUT 900, OUTPUT 230V, CAPACITY 3500VA / 50-60HZ | DG-3500 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
43 | Transformer | INPUT 900 , OUTPUT 170.170V, CAPACITY 1200VA / 50-60HZ | DG-1200 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
44 | Van cấp liệu (Rotating disc valve) | Size : DN200; PN1.0 | RDV- 10 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
45 | Van Rotork Shang Yi Type 13AI/IW5-70 | Rated torque/thrust: 2000 NM Speed: 24 rom; Moter rating: 0,31KW | 13AI/IW5-70 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
46 | Van solenoid | 0-6kgf/cm2; 24V; 10W; 100%ED. | 304302K | Click để xem ảnh | Liên hệ |
47 | Voltage transformer | Rated transformation ratio (kV): 6,6/√3/0.11/√3; Rated Frequency: 50Hz; Accuracy classes: 0.5 | JDZXR2-6X | Click để xem ảnh | Liên hệ |
48 | Aptomat | 2P, 2A, 220VAC/DC | CP32FM /2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
49 | Aptomat bảo vệ dòng rò | RCCB 4P/40A/100mA | Schneider-A9R12440 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
50 | Contactor | 3 cực, U=400-440VAC, Ucoil = 24VDC, Công suất định mức 7,5kW, dòng định mức 17A, tiếp điểm phụ 2a2b | SC-5-1/G 2A2B | Click để xem ảnh | Liên hệ |
51 | Cầu chì | Điện áp vận hành 21kV, Dùng bảo vệ cho các biển điện áp CGS UKM 24/3 trong máy cắt FKG1F - Alstom, bộ 3 cái cho 3 pha | 24TDMEJ | Click để xem ảnh | Liên hệ |
52 | Rơ le nhiệt | 3P 400V/50Hz 10A | Siemens 3UA59 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
53 | Bộ cách ly dòng | Input: 0-100 mVDC/ 3 Mohm min; Output: 4-20 mA DC/ 750 Ohm max; |
MIV-21X | Click để xem ảnh | Liên hệ |
54 | Bộ cách ly dòng | Input: 0-850 VDC/ 2 Mohm min; Output: 4-20 mA DC/ 750 Ohm max; |
MIV-01X | Click để xem ảnh | Liên hệ |
55 | Bộ nguồn | Input:AC 170-253V, and DC 160-283V Out: 24V DC |
PSS-2413LCF | Click để xem ảnh | Liên hệ |
56 | Bộ nguồn | Input: 100-240VAC, 50/60Hz, 0.9A Out: +/-15V/1A |
MDCC-0307 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
57 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | Input: 45-55Hz Out: DC4-20mA Power: AC240V |
HZ-3A-J-X | Click để xem ảnh | Liên hệ |
58 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | Power 24VDC Input: Red-Blue_Green-Black-White-Yellow Output: 1-5V |
PFDL II - 2500 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
59 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | Power 24VDC Input: Red-Blue_Green-Black-White-Yellow Output: 1-5V |
PFDL II - 3000 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
60 | Bộ điều khiển FAC | Nguồn +24V (+/- 10%), công suất 100W, tín hiệu đồng bộ AC110Vrms, tín hiệu analog -10 - 0 - +10 V, tín hiệu digital "L":0V, "H": +15V, nhiệt độ lưu kho: -10 đến 70 độ C. Khối bao gồm các module PS, PSC, ALP, AFC, FAR, POB. Dùng cho hệ thống kích từ máy phát Fuji GTHRI 564 69-2 300MW | RGGW1GNC | Click để xem ảnh | Liên hệ |
61 | Bo mạch điều khiển cuộn đóng cho Máy cắt CVX | Điện áp điều khiển 220VDC Dùng cho hợp bộ contactor - cầu chì CVX-7 |
C2891-A F2 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
62 | Cảm biến lưu lượng gió | AC100V, 50Hz, Phạm vi phát hiện tốc độ gió 0-10m/s, nhiệt độ luồng không khí -10 đến 50 độ C | FSW-T1 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
63 | Modules Thyistor | Loại SCR U = 1.6kV, I = 570A; A60b; Ifsm = 19kA |
SKKT 570/16E | Click để xem ảnh | Liên hệ |
64 | Quạt làm mát Thyristor | 3P 200VAC 1.5KW | DF-60GTD1 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
65 | Bộ bảo vệ tích hợp cho Máy cắt | Tích hợp cho máy cắt WL I 1250N , các chức năng bảo vệ mặc định của thiết bị: bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch có trễ, bảo vệ ngắn mạch cắt nhanh, bảo vệ dây trung tính, bảo vệ chạm đất | Siemens ETU 27B | Click để xem ảnh | Liên hệ |
66 | Bộ bảo vệ tích hợp cho Máy cắt | Bảo vệ quá dòng, tích hợp cho máy cắt NT08H1 4P. Dải cài đặt dòng định mức: 0.4; 0.5; 0.6; 0.7; 0.8; 0.9; 0.95; 0.98;1; Dải cài đặt thời gian (s): 0.5; 1; 2; 4; 8; 12; 16; 20; 24; Dải cài đặt dòng bảo vệ cắt nhanh: (Isd=Ir*...): 1.5; 2; 2.5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; | Micrologic 2.0 E | Click để xem ảnh | Liên hệ |
67 | Cuộn cắt cho Máy cắt CVX | Điện áp điều khiển 220VDC, 314Ohm, 5%ED, sử dụng cho hợp bộ contactor - cầu chì CVX-7 | ASXN00607 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
68 | Máy cắt 0.4kV | Cat B, Ui = 1000V, Ue=1000V, 50Hz, Inmax = 1250A, Uimp=12kV, ứng với Ue=500VAC thì Ics=Icu=55kA, ứng với Ue=690VAC thì Ics=Icu=42kA, Dạng trượt ray Phụ kiện MC kèm theo gồm: C01 K07 R21 R30 T40 |
3WL1112 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
69 | Máy biến điện áp | 24/50/125kV; 50Hz; A-N/a-n: 21000/√3/110/√3V; 50VA/0,5 A-N/da-dn: 21000/√3/110/3V; 30VA/3P |
CGS UKM 24/3 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
70 | Máy biến điện áp | 24/50/125kV; 50Hz; A-N/1a-1n: 21000/√3/110/√3V; 15VA/0,2 A-N/2a-2n: 21000/√3/110/√3V; 50VA/3P |
CGS UKM 24/3 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
71 | Máy biến điện áp | 24/50/125kV; 50Hz; A-N/a-n: 21000/√3/110/√3V; 50VA/3P A-N/da-dn: 21000/√3/110/3V; 30VA/3P |
CGS UKM 24/3 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
72 | Máy biến áp | 1 pha, 10/10V , 10VA, tần số 50Hz, được nhiệt đới hóa | STD-10BZ | Click để xem ảnh | Liên hệ |
73 | Máy biến áp | 3 pha, 760/110V, 500VA, tần số 50Hz, được nhiệt đới hóa | 3STD-500BZ | Click để xem ảnh | Liên hệ |
74 | Bộ chống rơi thang máy | Điểm tác động: 0,9m/s; tải trọng chịu đựng tối đa 2150kg, sản xuất năm 2019, dùng cho thang máy Alimak SE400FC | 9095340 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
75 | Cảm biến cửa thang máy | Bộ gồm 2 thanh cảm biến quang dùng cho thang máy Otis Di1, kích thước mặt cắt (đo mẫu tại thang máy) dài x rộng: 37,5 x 9,35 mm, cùng bộ nguồn kèm theo | 618 181/OTK - 618 092/OTK | Click để xem ảnh | Liên hệ |
76 | Bộ nguồn phanh điện từ | Uinmax=500VAC Uout=0.45*Uin IN (45 độ C)=3A IN(80 độ C)=1,5A |
KZL.060 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
77 | UPS online | Điên áp danh định: 220VAC, Điện áp vào 120 ~ 275 VAC, điện áp ra 220VAC (+/- 1%), tần số 50Hz, công suất 6kVA/ 5,4 KW., dạng sóng: Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy; khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% 1 trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây; | C6KS-LCD | Click để xem ảnh | Liên hệ |
78 | Sứ cách điện | 7,2kV, dài 145mm, đường kính trong 36mm | EL-15 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
79 | Chổi than hộp đấu nối SU | DxRxC:45x16x50 mm, vát cạnh 1 bên 8x8mm, dây dẫn 35mm2 dài 150mm | LFC-SU-X | Click để xem ảnh | Liên hệ |
80 | Chổi than hộp đấu nối ST,RE | DxRxC:60x26x50 mm, vát cạnh 2 bên 17x17mm, dây dẫn 25mm2 dài 200 mm | LFC-ST-X | Click để xem ảnh | Liên hệ |
81 | Phiến Krone loại 10 dôi | Điện trở cách điện 100MΩ Điện trở tiếp xúc ; 10mΩ Cường độ điện môi 3 KV, 60Hz AC Quá điện áp cao 3 KV quá áp DC Băng thông: TIA/EIA 568B.2, CAT5e 100MHz, ITU G.933.2, VDSL2 30MHz |
LSA Plus | Click để xem ảnh | Liên hệ |
82 | Động cơ truyền động thẳng | 230V/50Hz/175W, Lực đẩy 500N, hành trình 60mm, IP55, lắp đặt cho thang máy Alimak SE400FC | Mingardi Linea D8 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
83 | Bộ IP converter | Double acting Fail freezer |
7958513 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
84 | Bộ IP converter | Double acting Fail Safety |
7958512 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
85 | Bộ chuyển đổi thiết bị đo nhiệt độ | Thông số đầu vào: - Dải thấp nhất: 3mV - Cách điện đầu vào: nhỏ nhất 20 kOhm Thông số đầu ra: 4-20 mA DC Nguồn: 12-28V DC Đầu vào: E 0-150°C Nhiệt độ làm việc: -40 đến 80 degC Khối lượng: 60g Lắp đặt: DIN rail |
B5TS-3 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
86 | Bộ nguồn | - Product Type: Din Rail Mount - Điện áp đầu vào: 120-240VAC; 110-340VDC - Điện áp đầu ra: 24VDC - Công suất đầu ra: 7.5W - Dòng đầu ra: 0.3A - Đèn hiển thị trạng thái: LED (Xanh) - Terminal Type: Spring-Up M3.5 Screw terminal - Kích thước: 75 x 45 x 70mm |
PS5R-A24 (PS5R-VA24) | Click để xem ảnh | Liên hệ |
87 | Bộ nguồn | Đầu vào: - Nominal input voltage range 100...240 V AC - Input voltage range 85...264 V AC, 90...350 V DC - Frequency range 45...65 Hz (0 Hz at DC input) Current consumption 2.34 A (at 120 V AC (nominal load)), approximately 1.2 A (at 230 V AC (nominal load)) |
QUINT-PS | Click để xem ảnh | Liên hệ |