DANH MỤC CẢM BIẾN, TRANSUCER, TRANSMITTER CHO CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
STT | Danh mục hàng hóa | Thông số kỹ thuật, quy cách | Ký mã hiệu | Thiết bị thực tế | Đơn giá |
1 | Sensor đo pH | Sensor đo pH Combination pH/Redox (ORP) Sensors AP300 | TB556J1 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
2 | Sensor đo dãn dài | Sensor có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 550 độ C. Dải đo sensor: 0 mm ÷ 50 mm. Tín hiệu bộ chuyển đổi gửi về DCS: 4-20 mA. |
ИП43 B 40 + Sensor ДВТ43. | Click để xem ảnh | Liên hệ |
3 | Sensor đo dãn dài | Sensor có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 550 độ C. Dải đo sensor: 0 mm ÷ 40 mm. Tín hiệu bộ chuyển đổi gửi về DCS: 4-20 mA |
ИП43 B 40 + Sensor ДВТ43 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
4 | Sensor đo dãn dài | Sensor có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 550 độ C. Dải đo sensor: 0 ÷ 30 mm. Tín hiệu bộ chuyển đổi gửi về DCS: 4-20 mA. |
ИП43 B 40 + Sensor ДВТ43 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
5 | Sensor đo độ rung | Cáp Part No: Tm0782A-K; Sensitivity 100mV/g Bộ chuyển đổi TM101 vibration; PN TM101-A02-B03-C00-D00-E00-G00; Full scale 0-100µm |
Model TM078 Bộ chuyển đổi TM101 PN TM101-A02 |
Click để xem ảnh | Liên hệ |
6 | Sensor đo độ rung | NC: 9200-06207n | PR 9268 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
7 | Sensor đo độ rung | NC: 9200-06203n | PR 9268 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
8 | Sensor tiệm cận | Sensor tiệm cận | PR 6423 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
9 | Sensor báo mức | Sensor báo mức Siemens Sonar Bero | 3RG6015 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
10 | Sensor áp suất | 24VAC ± 15%; 16 - 34VDC; 0…10V/ 0…+10bar; Pmax 30Bar | QBE9000 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
11 | Sensor đo độ rung | 100mv/in/s | PN 330 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
12 | Sensor đo pH | Sensor đo pH | CPS11D | Click để xem ảnh | Liên hệ |
13 | Cảm biến Clo CCS142D | Measurement range: Chlorine 0,01…5 mg/1 / 0,05..20 mg/1 | CCS1 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
14 | Cảm biến Nitơ tổng CAS40D | Measurement range: (dải đo của cảm biến) Ammonium 0,1..1000 mg/l Nitrate 0,1..1000 mg/l |
CAS4 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
15 | Cảm biến tốc độ | Magneto-electric speed sensor | SZMB-9 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
16 | Sensor giới hạn di chuyển | INPUT: 12-250VDC/24-250VAC Imax: 5A Load | Q45Y | Click để xem ảnh | Liên hệ |
17 | Sensor phát hiện ngọn lửa vòi than(Forney "24V-DC D531292") | Caution: Use supply wires suitable for 93°c minimum (200°F) | 781950 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
18 | Cảm biến độ dẫn | 100K=0,95500 | 8312 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
19 | Cảm biến nồng độ axit | 3725E2T | Click để xem ảnh | Liên hệ | |
20 | Cảm biến vị trí | 75L3W3 | Click để xem ảnh | Liên hệ | |
21 | Transducer hệ số công suất | Input: 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC/0 ( C ) ~ 1 ~ 0 ( L ) Power: DC 220V Class: 0.5 |
GPPF | Click để xem ảnh | Liên hệ |
22 | Tranducer dòng điện | Input: 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC Power: DC 220V Class: 0.5 | GPAX- | Click để xem ảnh | Liên hệ |
23 | Transducer điện năng | Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/ -1650 ~ 0 ~ +1650W Power: DC 220V Class: 0.5 |
GPW301 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
24 | Watt hour Transducer | Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50HzOutput: 4 ~ 20 mA, /0 ~ 1650W 1P/ WhPower: DC 220VClass: 0.5 |
GPWWH301 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
25 | Var Transducer | Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/ -1650 ~ 0 ~ +1650VAR Power: DC 220V Class: 0.5 |
GPK301 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
26 | Transducer điện áp | Input: 0 ~ 120V 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC Power: DC 220V Class: 0.5 | GPVX | Click để xem ảnh | Liên hệ |
27 | Transducer tần số | Input: 45 ~ 50 ~ 55HzOutput: 4 ~ 12 ~ 20 mA DCPower: DC 220VClass: 0.5 | GPF | Click để xem ảnh | Liên hệ |
28 | Var hour Transducer | Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/ -330 ~ 0 ~; +330VAR 1P/VARH Power: DC 220V Class: 0.5 |
GPKKH301 | Click để xem ảnh | Liên hệ |
29 | Transducer tần số | Input: 45 - 55Hz; 110V; Output: 4 - 20 mA | S3-FD | Click để xem ảnh | Liên hệ |
30 | Transducer điện áp | Uaux: 220 VDC; Input: 0 - 120V, Output: 4 - 20 mA | S3-VD | Click để xem ảnh | Liên hệ |
31 | Transducer công suất tác dụng/ phản kháng | Uaux: 220 VDC; Input: 1A 110V, Output: 4 - 20 mA | S30-WRD | Click để xem ảnh | Liên hệ |
32 | Transducer dòng tác dụng | Uaux: 220V DC; Input: 0 - 1A; Output: 4 - 20 mA | S3-AD | Click để xem ảnh | Liên hệ |
33 | Transducer công suất tác dụng | Uaux: 220V DC; Input: 110V, 1A; Output: 4 - 20 mA | S3-WD | Click để xem ảnh | Liên hệ |